Chữ viết Myanmar
ISO 15924 | Mymr, 350 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Tiếng Miến Điện, Môn, Shan, S'gaw Karen, khác |
Thời kỳ | Thế kỷ 11 - ngày nay |
Thể loại | |
Hậu duệ | Bảng chữ cái Miến Điện, Môn, Shan, S'gaw Karen |
Dải Unicode |
|
English version Chữ viết Myanmar
Chữ viết Myanmar
ISO 15924 | Mymr, 350 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Tiếng Miến Điện, Môn, Shan, S'gaw Karen, khác |
Thời kỳ | Thế kỷ 11 - ngày nay |
Thể loại | |
Hậu duệ | Bảng chữ cái Miến Điện, Môn, Shan, S'gaw Karen |
Dải Unicode |
|
Thực đơn
Chữ viết MyanmarLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ viết Myanmar